Trang chủ8944 • TYO
add
LAND BUSINESS CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
196,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
196,00 ¥ - 201,00 ¥
Phạm vi một năm
180,00 ¥ - 300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 T JPY
Số lượng trung bình
27,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | 185,79% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 370,24% |
Thu nhập ròng | -291,00 Tr | -244,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,21 | -150,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,50 Tr | -126,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,13 T | -39,50% |
Tổng tài sản | 53,26 T | -1,21% |
Tổng nợ | 34,98 T | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,00 Tr | -244,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 1985
Trang web
Nhân viên
600