Trang chủ8944 • TYO
add
LAND BUSINESS CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
185,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
185,00 ¥ - 188,00 ¥
Phạm vi một năm
156,00 ¥ - 276,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T JPY
Số lượng trung bình
159,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | 174,42% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 252,61% |
Thu nhập ròng | -387,00 Tr | -238,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,64 | -150,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,75 Tr | -835,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 T | -35,44% |
Tổng tài sản | 55,50 T | 4,57% |
Tổng nợ | 39,50 T | 15,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -387,00 Tr | -238,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 1985
Trang web
Nhân viên
537