Trang chủ8945 • TYO
add
Sunnexta Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
999,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
990,00 ¥ - 1.004,00 ¥
Phạm vi một năm
878,00 ¥ - 1.108,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,85 T JPY
Số lượng trung bình
8,63 N
Tỷ số P/E
5,47
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 4,90% |
Chi phí hoạt động | 336,29 Tr | 9,19% |
Thu nhập ròng | 61,10 Tr | -47,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -49,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,50 T | 54,33% |
Tổng tài sản | 9,91 T | 3,31% |
Tổng nợ | 2,12 T | -14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,10 Tr | -47,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
643