Trang chủ8946 • TYO
add
Asian Star Co
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
112,00 ¥ - 118,00 ¥
Phạm vi một năm
67,00 ¥ - 140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T JPY
Số lượng trung bình
768,22 N
Tỷ số P/E
79,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,00 Tr | -7,75% |
Chi phí hoạt động | 249,00 Tr | 37,57% |
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | -1.225,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,33 | -1.311,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,00 Tr | -132,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,00 Tr | -16,54% |
Tổng tài sản | 3,44 T | -1,94% |
Tổng nợ | 1,26 T | -8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | -1.225,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
83