Trang chủ8951 • TYO
add
Nippon Building Fund Inc
Giá đóng cửa hôm trước
132.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
132.900,00 ¥ - 133.800,00 ¥
Phạm vi một năm
110.800,00 ¥ - 137.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT JPY
Số lượng trung bình
21,98 N
Tỷ số P/E
24,58
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,40 T | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 4,08 T | -0,79% |
Thu nhập ròng | 11,33 T | 16,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,62 | 8,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,96 T | 11,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,63 T | 35,71% |
Tổng tài sản | 1,38 NT | -0,19% |
Tổng nợ | 672,51 T | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 710,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,33 T | 16,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,53 T | 1,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 T | -8,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,42 T | -5,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,86 T | -13,50% |
Dòng tiền tự do | 11,02 T | 9,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 2001
Trang web