Trang chủ8951 • TYO
add
Nippon Building Fund Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
127.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
125.800,00 ¥ - 127.400,00 ¥
Phạm vi một năm
110.800,00 ¥ - 137.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 NT JPY
Số lượng trung bình
22,12 N
Tỷ số P/E
25,08
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,12 T | 6,90% |
Chi phí hoạt động | 4,17 T | 1,07% |
Thu nhập ròng | 11,67 T | 20,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,47 | 12,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,29 T | 14,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,90 T | 79,82% |
Tổng tài sản | 1,38 NT | -0,15% |
Tổng nợ | 673,85 T | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 710,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,67 T | 20,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,06 T | 52,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,97 T | 5,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,58 T | -882,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,50 Tr | 83,92% |
Dòng tiền tự do | 11,29 T | 12,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 2001
Trang web