Trang chủ8952 • TYO
add
Japan Real Estate Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
109.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
109.200,00 ¥ - 110.500,00 ¥
Phạm vi một năm
99.800,00 ¥ - 120.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
778,31 T JPY
Số lượng trung bình
23,19 N
Tỷ số P/E
20,77
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,29 T | 10,46% |
Chi phí hoạt động | -857,67 Tr | -756,60% |
Thu nhập ròng | 9,42 T | 10,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,25 | -0,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,40 T | 10,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,26 T | -20,05% |
Tổng tài sản | 1,07 NT | 1,16% |
Tổng nợ | 528,13 T | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,42 T | 10,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web