Trang chủ8953 • TYO
add
Japan Metropolitan Fund Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
101.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
101.000,00 ¥ - 101.900,00 ¥
Phạm vi một năm
85.800,00 ¥ - 102.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
738,70 T JPY
Số lượng trung bình
16,22 N
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,16 T | 13,29% |
Chi phí hoạt động | 577,00 Tr | 7,24% |
Thu nhập ròng | 9,90 T | 23,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,75 | 9,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,16 T | 16,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,72 T | -28,87% |
Tổng tài sản | 1,32 NT | 6,05% |
Tổng nợ | 675,72 T | 8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 647,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,90 T | 23,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,97 T | -1,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,64 T | -1.401,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,26 T | 409,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 T | 1.373,24% |
Dòng tiền tự do | 9,39 T | 13,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2001
Trang web