Trang chủ8954 • TYO
add
Orix JREIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
167.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
165.600,00 ¥ - 168.100,00 ¥
Phạm vi một năm
144.600,00 ¥ - 174.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
458,79 T JPY
Số lượng trung bình
8,48 N
Tỷ số P/E
19,96
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,10 T | 2,14% |
Chi phí hoạt động | 190,00 Tr | 45,59% |
Thu nhập ròng | 5,75 T | 45,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,90 | 42,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,27 T | 2,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,10 T | -39,62% |
Tổng tài sản | 685,00 T | 1,06% |
Tổng nợ | 335,18 T | 1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,75 T | 45,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,82 T | 17,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,91 T | -93,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,90 T | 48,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 T | -86,03% |
Dòng tiền tự do | 5,73 T | 1,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web