Trang chủ8954 • TYO
add
Orix JREIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
178.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
177.900,00 ¥ - 179.500,00 ¥
Phạm vi một năm
144.600,00 ¥ - 183.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
494,59 T JPY
Số lượng trung bình
9,19 N
Tỷ số P/E
21,96
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,02 T | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 158,50 Tr | 21,46% |
Thu nhập ròng | 5,75 T | 45,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,96 | 39,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,07 T | -0,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,10 T | -39,62% |
Tổng tài sản | 685,78 T | 1,17% |
Tổng nợ | 335,48 T | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,75 T | 45,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,82 T | 17,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 T | 83,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,72 T | -1,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,00 Tr | 107,18% |
Dòng tiền tự do | 5,57 T | -1,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web