Trang chủ8956 • TYO
add
NTT UD REIT Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
114.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
114.000,00 ¥ - 115.100,00 ¥
Phạm vi một năm
106.800,00 ¥ - 129.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
167,49 T JPY
Số lượng trung bình
4,02 N
Tỷ số P/E
17,75
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,74 T | -7,04% |
Chi phí hoạt động | 114,95 Tr | -14,00% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | -15,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,78 | -9,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 T | -8,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 T | 11,66% |
Tổng tài sản | 311,58 T | 12,40% |
Tổng nợ | 163,09 T | 17,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | -15,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,74 T | -48,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,75 T | -363,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,88 T | 734,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,28 Tr | 90,12% |
Dòng tiền tự do | 2,16 T | -8,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web