Trang chủ8957 • TYO
add
Tokyu Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
177.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
176.700,00 ¥ - 178.600,00 ¥
Phạm vi một năm
141.300,00 ¥ - 182.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
173,62 T JPY
Số lượng trung bình
3,35 N
Tỷ số P/E
18,36
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | 27,06% |
Chi phí hoạt động | 90,00 Tr | 16,88% |
Thu nhập ròng | 2,35 T | 6,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,30 | -16,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 T | 37,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | -57,56% |
Tổng tài sản | 246,61 T | 2,15% |
Tổng nợ | 120,98 T | 2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 977,60 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 T | 6,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,51 T | 86,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,50 Tr | 13,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,36 T | -137,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 857,50 Tr | 9,65% |
Dòng tiền tự do | 1,67 T | -8,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 2003
Trang web