Trang chủ8957 • TYO
add
Tokyu Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
154.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
154.200,00 ¥ - 156.000,00 ¥
Phạm vi một năm
141.300,00 ¥ - 183.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
151,14 T JPY
Số lượng trung bình
2,82 N
Tỷ số P/E
16,50
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,48 T | 43,48% |
Chi phí hoạt động | 978,00 Tr | 1.122,50% |
Thu nhập ròng | 2,38 T | 11,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,33 | -22,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,72 T | 71,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -80,27% |
Tổng tài sản | 249,94 T | 3,52% |
Tổng nợ | 125,30 T | 5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 977,60 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 T | 11,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,93 T | 3,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,31 T | -4.528,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 T | 184,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 T | -265,52% |
Dòng tiền tự do | -6,94 T | -766,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 2003
Trang web