Trang chủ8958 • TYO
add
Global One Real Estate Investment Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
136.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
135.900,00 ¥ - 136.600,00 ¥
Phạm vi một năm
93.300,00 ¥ - 136.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
135,71 T JPY
Số lượng trung bình
3,67 N
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 T | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 95,00 Tr | 2,33% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | 13,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,98 | 8,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | 7,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,23 T | 167,00% |
Tổng tài sản | 204,35 T | -4,38% |
Tổng nợ | 101,66 T | -7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | 13,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,04 T | 112,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,00 Tr | -231,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,62 T | 50,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,14 T | 1.369,15% |
Dòng tiền tự do | 1,44 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web