Trang chủ8960 • TYO
add
UNITED URBAN INVESTMENT CORP.
Giá đóng cửa hôm trước
149.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
146.700,00 ¥ - 149.600,00 ¥
Phạm vi một năm
131.300,00 ¥ - 155.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
452,20 T JPY
Số lượng trung bình
8,26 N
Tỷ số P/E
19,03
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,10 T | 11,25% |
Chi phí hoạt động | 152,32 Tr | -16,54% |
Thu nhập ròng | 6,34 T | 22,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,95 | 9,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,89 T | 14,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,06 T | -57,23% |
Tổng tài sản | 730,53 T | 0,45% |
Tổng nợ | 370,46 T | 1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,34 T | 22,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,45 T | 2,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,57 T | -69,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,23 T | -119,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 T | -444,00% |
Dòng tiền tự do | 5,93 T | 12,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web