Trang chủ8961 • TYO
add
Mori Trust Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
62.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62.400,00 ¥ - 63.000,00 ¥
Phạm vi một năm
62.400,00 ¥ - 75.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
223,21 T JPY
Số lượng trung bình
6,32 N
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 T | — |
Chi phí hoạt động | 79,21 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,62 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 67,73 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,92 T | — |
Tổng tài sản | 476,36 T | — |
Tổng nợ | 242,91 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,26 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 T | — |
Dòng tiền tự do | 2,37 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web