Trang chủ8964 • TYO
add
Frontier Real Estate Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
79.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
79.200,00 ¥ - 81.000,00 ¥
Phạm vi một năm
75.300,00 ¥ - 92.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
218,83 T JPY
Số lượng trung bình
5,55 N
Tỷ số P/E
16,92
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | 11,38% |
Chi phí hoạt động | 79,07 Tr | 10,73% |
Thu nhập ròng | 3,25 T | 13,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,91 | 2,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,41 T | 11,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,86 T | -4,92% |
Tổng tài sản | 333,31 T | -0,90% |
Tổng nợ | 157,66 T | -2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 T | 13,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,85 T | 50,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 T | 75,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,98 T | -306,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,74 Tr | 100,10% |
Dòng tiền tự do | 3,01 T | 9,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
22