Trang chủ8966 • TYO
add
Heiwa Real Estate Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
127.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
127.100,00 ¥ - 127.900,00 ¥
Phạm vi một năm
114.400,00 ¥ - 144.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
152,47 T JPY
Số lượng trung bình
3,20 N
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
5,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 122,50 Tr | -67,87% |
Thu nhập ròng | 2,05 T | 2,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,31 | -1,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 T | 3,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,78 T | -8,51% |
Tổng tài sản | 249,19 T | 3,45% |
Tổng nợ | 124,30 T | 1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 T | 2,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,21 T | 5,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 T | 16,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 830,61 Tr | -61,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,94 Tr | -117,69% |
Dòng tiền tự do | 1,85 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web