Trang chủ8967 • TYO
add
Japan Logistics Fund Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
95.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
95.100,00 ¥ - 96.200,00 ¥
Phạm vi một năm
80.033,25 ¥ - 96.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
264,34 T JPY
Số lượng trung bình
5,48 N
Tỷ số P/E
24,87
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,66 T | 12,06% |
Chi phí hoạt động | 30,39 Tr | -34,43% |
Thu nhập ròng | 2,70 T | 11,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,72 | -0,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 T | 16,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,44 T | 9,39% |
Tổng tài sản | 272,21 T | -0,54% |
Tổng nợ | 131,37 T | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 T | 11,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 T | 39,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,70 Tr | -15,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,79 T | -31,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 524,06 Tr | 212,67% |
Dòng tiền tự do | 1,22 T | -50,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
9