Trang chủ8968 • TYO
add
Fukuoka REIT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
154.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
153.800,00 ¥ - 156.400,00 ¥
Phạm vi một năm
139.600,00 ¥ - 172.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
135,94 T JPY
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
18,08
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 T | 14,43% |
Chi phí hoạt động | 77,50 Tr | 17,08% |
Thu nhập ròng | 1,98 T | 30,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,13 | 14,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 T | 24,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,44 T | 133,83% |
Tổng tài sản | 226,97 T | 5,87% |
Tổng nợ | 113,58 T | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 867,66 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 T | 30,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 T | 14,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 838,00 Tr | 112,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 T | 4,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,59 T | 539,39% |
Dòng tiền tự do | 1,76 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2004
Trang web