Trang chủ8972 • TYO
add
KDX Realty Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
146.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
145.100,00 ¥ - 147.400,00 ¥
Phạm vi một năm
141.000,00 ¥ - 169.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
594,76 T JPY
Số lượng trung bình
9,32 N
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,33 T | 123,56% |
Chi phí hoạt động | 392,24 Tr | 296,87% |
Thu nhập ròng | 16,19 T | 349,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,79 | 101,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,75 T | 136,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,09 T | 19,41% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | 159,99% |
Tổng nợ | 598,47 T | 145,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,19 T | 349,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,77 T | 89,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,81 T | -5.173,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 T | 179,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,11 T | 246,35% |
Dòng tiền tự do | 8,16 T | 121,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web