Trang chủ8972 • TYO
add
KDX Realty Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
155.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
154.400,00 ¥ - 156.000,00 ¥
Phạm vi một năm
140.800,00 ¥ - 163.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
636,98 T JPY
Số lượng trung bình
8,49 N
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,42 T | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 341,28 Tr | -12,99% |
Thu nhập ròng | 8,43 T | -47,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,39 | -48,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,27 T | -3,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,63 T | 1,68% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | 1,01% |
Tổng nợ | 614,07 T | 2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 631,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,43 T | -47,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,80 T | 62,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,64 T | 51,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,46 T | -365,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,70 T | -75,73% |
Dòng tiền tự do | 7,86 T | -3,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web