Trang chủ8975 • TYO
add
Ichigo Office Reit Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
83.400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
82.600,00 ¥ - 83.300,00 ¥
Phạm vi một năm
76.000,00 ¥ - 86.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
128,90 T JPY
Số lượng trung bình
3,46 N
Tỷ số P/E
17,14
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 T | 14,31% |
Chi phí hoạt động | 85,00 Tr | 19,02% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | 22,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,25 | 7,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | 17,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,86 T | -20,96% |
Tổng tài sản | 244,76 T | 5,85% |
Tổng nợ | 138,38 T | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | 22,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 T | -4,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,04 T | -1.353,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,34 T | 403,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -723,00 Tr | -162,85% |
Dòng tiền tự do | -6,43 T | -500,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 2005
Trang web