Trang chủ8975 • TYO
add
Ichigo Office Reit Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
91.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
92.000,00 ¥ - 93.900,00 ¥
Phạm vi một năm
76.000,00 ¥ - 93.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
144,61 T JPY
Số lượng trung bình
3,22 N
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,12 T | 26,86% |
Chi phí hoạt động | 95,41 Tr | 33,59% |
Thu nhập ròng | 2,59 T | 55,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,55 | 22,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 T | 39,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,07 T | 50,65% |
Tổng tài sản | 246,08 T | 6,42% |
Tổng nợ | 138,71 T | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 T | 55,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,93 T | 89,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -663,06 Tr | -19,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 T | -46,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,17 T | 175,69% |
Dòng tiền tự do | 2,21 T | 37,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 2005
Trang web