Trang chủ8976 • TYO
add
Daiwa Office Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
296.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
296.400,00 ¥ - 301.500,00 ¥
Phạm vi một năm
274.500,00 ¥ - 344.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
288,13 T JPY
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
23,17
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,79 T | -9,83% |
Chi phí hoạt động | 103,61 Tr | -7,42% |
Thu nhập ròng | 3,11 T | -12,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,79 | -2,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 T | -8,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,83 T | -6,40% |
Tổng tài sản | 488,53 T | 1,26% |
Tổng nợ | 241,18 T | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 956,52 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 T | -12,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 T | -44,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,56 T | -288,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,68 Tr | 101,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -439,30 Tr | -111,00% |
Dòng tiền tự do | 2,91 T | -7,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web