Trang chủ8977 • TYO
add
Hankyu Hanshin REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
118.900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
118.000,00 ¥ - 119.000,00 ¥
Phạm vi một năm
117.300,00 ¥ - 146.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,72 T JPY
Số lượng trung bình
1,82 N
Tỷ số P/E
19,48
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 89,94 Tr | 6,20% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | -1,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,16 | -3,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 0,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 T | 7,32% |
Tổng tài sản | 182,24 T | 3,87% |
Tổng nợ | 95,58 T | 7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,20 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | -1,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | 2,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,84 T | -48,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 T | 56,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,41 Tr | -219,69% |
Dòng tiền tự do | 1,16 T | -0,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web