Trang chủ8979 • TYO
add
Starts Proceed Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
178.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
176.700,00 ¥ - 179.800,00 ¥
Phạm vi một năm
162.000,00 ¥ - 205.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,60 T JPY
Số lượng trung bình
612,00
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 0,25% |
Chi phí hoạt động | 79,27 Tr | 8,20% |
Thu nhập ròng | 691,64 Tr | -1,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,19 | -2,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | -1,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 81,96% |
Tổng tài sản | 101,99 T | -4,38% |
Tổng nợ | 55,00 T | -4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,42 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 691,64 Tr | -1,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 T | 64,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,44 Tr | 92,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 T | -283,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 378,75 Tr | 535,52% |
Dòng tiền tự do | 724,44 Tr | -3,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web