Trang chủ8984 • TYO
add
Daiwa House Reit Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
238.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
237.200,00 ¥ - 239.000,00 ¥
Phạm vi một năm
224.100,00 ¥ - 249.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
558,66 T JPY
Số lượng trung bình
5,56 N
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,03 T | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 1,29% |
Thu nhập ròng | 6,58 T | 26,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,80 | 25,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,07 T | -2,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,28 T | -6,26% |
Tổng tài sản | 952,38 T | -0,56% |
Tổng nợ | 446,21 T | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,58 T | 26,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,98 T | 62,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | 71,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,70 T | -129,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 757,62 Tr | 144,92% |
Dòng tiền tự do | 7,22 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web