Trang chủ8986 • TYO
add
Daiwa Securities Living Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
96.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
95.500,00 ¥ - 96.000,00 ¥
Phạm vi một năm
86.300,00 ¥ - 106.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
232,99 T JPY
Số lượng trung bình
4,88 N
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 T | 14,36% |
Chi phí hoạt động | 397,61 Tr | -7,99% |
Thu nhập ròng | 3,61 T | 24,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,47 | 8,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,46 T | 18,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,99 T | 25,19% |
Tổng tài sản | 401,99 T | 0,63% |
Tổng nợ | 212,64 T | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 T | 24,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,49 T | 12,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 T | 87,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,89 T | -122,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 T | 130,70% |
Dòng tiền tự do | 3,74 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web