Trang chủ8986 • TYO
add
Daiwa Securities Living Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
90.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
90.100,00 ¥ - 91.800,00 ¥
Phạm vi một năm
86.300,00 ¥ - 108.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
220,71 T JPY
Số lượng trung bình
5,56 N
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,08 T | 10,85% |
Chi phí hoạt động | 434,58 Tr | 17,61% |
Thu nhập ròng | 3,10 T | 12,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,83 | 1,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,90 T | 10,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,17 T | -56,31% |
Tổng tài sản | 400,08 T | 8,86% |
Tổng nợ | 212,26 T | 8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 T | 12,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,63 T | -21,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 T | -101,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,77 T | -11,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,64 Tr | -105,90% |
Dòng tiền tự do | 3,42 T | 9,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web