Trang chủ8987 • TYO
add
Japan Excellent, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
129.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
128.900,00 ¥ - 131.300,00 ¥
Phạm vi một năm
113.100,00 ¥ - 131.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
172,87 T JPY
Số lượng trung bình
2,85 N
Tỷ số P/E
21,83
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,40 T | — |
Chi phí hoạt động | 75,33 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,02 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 37,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,47 T | — |
Tổng tài sản | 294,82 T | — |
Tổng nợ | 144,16 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,49 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,12 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,60 T | — |
Dòng tiền tự do | 2,15 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web