Trang chủ8995 • TYO
add
Makoto Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
636,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
612,00 ¥ - 646,00 ¥
Phạm vi một năm
538,00 ¥ - 888,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T JPY
Số lượng trung bình
7,30 N
Tỷ số P/E
26,44
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 843,00 Tr | 13,46% |
Chi phí hoạt động | 102,00 Tr | 5,15% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -76,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -79,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,25 Tr | -33,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 17,53% |
Tổng tài sản | 6,95 T | 15,36% |
Tổng nợ | 2,96 T | 43,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -76,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
23