Trang chủ8996 • TYO
add
HouseFreedom Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
803,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
804,00 ¥ - 808,00 ¥
Phạm vi một năm
705,00 ¥ - 873,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T JPY
Số lượng trung bình
980,00
Tỷ số P/E
5,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | 67,41% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 26,93% |
Thu nhập ròng | -49,00 Tr | 45,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 | 67,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,00 Tr | 120,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 T | 39,12% |
Tổng tài sản | 16,70 T | 1,30% |
Tổng nợ | 13,55 T | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,00 Tr | 45,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
237