Trang chủ8999 • TYO
add
Grandy House Corp
Giá đóng cửa hôm trước
535,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
533,00 ¥ - 538,00 ¥
Phạm vi một năm
481,00 ¥ - 631,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,55 T JPY
Số lượng trung bình
32,93 N
Tỷ số P/E
31,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,96 T | -0,39% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | -5,81% |
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | 162,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 163,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 611,00 Tr | 21,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,86 T | 6,51% |
Tổng tài sản | 68,77 T | -7,65% |
Tổng nợ | 43,90 T | -11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | 162,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
856