Trang chủ8A1 • SGX
add
Forise International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 Tr SGD
Số lượng trung bình
46,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,00 N | 60,87% |
Chi phí hoạt động | 281,50 N | 1,44% |
Thu nhập ròng | -241,50 N | 8,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -652,70 | 43,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -246,75 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 542,00 N | -38,90% |
Tổng tài sản | 956,00 N | -7,18% |
Tổng nợ | 235,00 N | -41,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 721,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -241,50 N | 8,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,00 N | 13,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,50 N | 13,78% |
Dòng tiền tự do | -154,88 N | 2,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
4