Trang chủ8A8 • SGX
add
China Medical System Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 $
Mức chênh lệch một ngày
2,21 $ - 2,29 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 2,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,62 T HKD
Số lượng trung bình
45,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 10,83% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 10,19% |
Thu nhập ròng | 470,59 Tr | 3,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,52 | -6,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 476,00 Tr | 0,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 T | -1,25% |
Tổng tài sản | 18,94 T | 4,34% |
Tổng nợ | 1,77 T | -18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 470,59 Tr | 3,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6.141