Trang chủ8BI • FRA
add
Health And Happines(H&H)Intrntnl Hds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 €
Mức chênh lệch một ngày
0,96 € - 0,96 €
Phạm vi một năm
0,83 € - 1,31 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 T HKD
Số lượng trung bình
28,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,18 T | -8,44% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | -3,45% |
Thu nhập ròng | -179,76 Tr | -1.273,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,65 | -1.386,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,17 Tr | -36,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 10,84% |
Tổng tài sản | 18,84 T | -5,99% |
Tổng nợ | 13,03 T | -5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,76 Tr | -1.273,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,94 Tr | -72,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 Tr | 77,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -492,15 Tr | 44,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -387,59 Tr | -0,22% |
Dòng tiền tự do | 25,79 Tr | -80,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.800