Trang chủ8BN • FRA
add
Optimi Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,100 €
Mức chênh lệch một ngày
0,093 € - 0,093 €
Phạm vi một năm
0,090 € - 0,31 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,24 N | -26,12% |
Chi phí hoạt động | 927,00 N | -19,34% |
Thu nhập ròng | -196,37 N | 86,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -320,64 | 81,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -716,53 N | 34,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,71 N | -79,28% |
Tổng tài sản | 13,72 Tr | -9,69% |
Tổng nợ | 5,08 Tr | 28,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,37 N | 86,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,24 N | 88,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,96 N | 114,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,50 N | -90,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,78 N | 88,06% |
Dòng tiền tự do | -611,80 N | -268,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9