Trang chủ8BT0 • FRA
add
Briacell Therapeutics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 €
Mức chênh lệch một ngày
0,57 € - 0,57 €
Phạm vi một năm
0,57 € - 9,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,33 Tr | -31,44% |
Thu nhập ròng | -6,13 Tr | -457,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,30 Tr | 31,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,46 Tr | 1.231,66% |
Tổng tài sản | 17,00 Tr | 174,08% |
Tổng nợ | 5,06 Tr | -59,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -120,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -208,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,13 Tr | -457,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,16 Tr | -40,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,00 N | 53,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,71 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,45 Tr | 240,27% |
Dòng tiền tự do | -4,80 Tr | -193,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17