Trang chủ8CO • ASX
add
8Common Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
174,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 Tr | -13,97% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | -12,94% |
Thu nhập ròng | -349,49 N | 64,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,66 | 58,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -327,11 N | 60,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,87 N | -85,40% |
Tổng tài sản | 2,50 Tr | -43,88% |
Tổng nợ | 2,81 Tr | -17,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -308,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 271,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -349,49 N | 64,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,35 N | 99,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 N | 99,09% |
Dòng tiền tự do | -41,72 N | 92,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web