Trang chủ8FD • FRA
add
FenixOro Gold Corp
Phạm vi một năm
0,041 € - 0,046 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | -3,40% |
Thu nhập ròng | -4,26 Tr | 5,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,32 Tr | 3,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,95 N | -89,11% |
Tổng tài sản | 8,68 Tr | -7,06% |
Tổng nợ | 947,09 N | -16,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,26 Tr | 5,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,59 Tr | -7,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,68 N | 95,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,84 Tr | -5,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -629,38 N | 13,21% |
Dòng tiền tự do | -2,26 Tr | -152,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web