Trang chủ8G6 • FRA
add
Hipower Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 €
Mức chênh lệch một ngày
0,15 € - 0,21 €
Phạm vi một năm
0,059 € - 0,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
302,81 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,96 N | 102,29% |
Thu nhập ròng | -224,91 N | 98,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -740,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,47 N | -39,30% |
Tổng tài sản | 26,66 Tr | 3.774,87% |
Tổng nợ | 480,84 N | -69,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -224,91 N | 98,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,70 N | 7,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,10 N | 107,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 N | -101,84% |
Dòng tiền tự do | -178,18 N | 92,17% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2