Trang chủ8GB • FRA
add
Gibson Energy Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 €
Mức chênh lệch một ngày
15,70 € - 15,90 €
Phạm vi một năm
13,10 € - 16,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T CAD
Số lượng trung bình
56,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | 23,71% |
Chi phí hoạt động | 25,33 Tr | 39,27% |
Thu nhập ròng | 63,33 Tr | 21,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | -1,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 2,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,99 Tr | 53,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,99 Tr | -11,27% |
Tổng tài sản | 5,09 T | 37,32% |
Tổng nợ | 4,14 T | 31,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 958,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,33 Tr | 21,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,45 Tr | -195,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,09 Tr | 68,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,48 Tr | 146,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,86 Tr | -509,21% |
Dòng tiền tự do | -128,32 Tr | -2.160,76% |
Giới thiệu
Gibsons is a Canada-based midstream oilfield service company in the oil and gas industry. Its assets include pipelines, oil storage facilities, as well as a refinery in Moose Jaw. It is listed on the Toronto Stock Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
460