Trang chủ8GB • FRA
add
Gibson Energy Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 €
Mức chênh lệch một ngày
14,10 € - 14,10 €
Phạm vi một năm
13,70 € - 17,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CAD
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | -16,08% |
Chi phí hoạt động | 25,24 Tr | -9,22% |
Thu nhập ròng | -5,56 Tr | -110,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | -112,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -107,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,30 Tr | -52,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 376,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,07 Tr | -60,30% |
Tổng tài sản | 4,97 T | 0,50% |
Tổng nợ | 4,00 T | -0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 972,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,56 Tr | -110,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,28 Tr | -56,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,67 Tr | 0,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,32 Tr | -12,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 Tr | -98,34% |
Dòng tiền tự do | -212,51 Tr | -382,95% |
Giới thiệu
Gibsons is a Canada-based midstream oilfield service company in the oil and gas industry. Its assets include pipelines, oil storage facilities, as well as a refinery in Moose Jaw. It is listed on the Toronto Stock Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
460