Trang chủ8I4 • FRA
add
Nurminen Logistics Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 €
Mức chênh lệch một ngày
1,02 € - 1,03 €
Phạm vi một năm
0,74 € - 1,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
86,40 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
11,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,42 Tr | -7,84% |
Chi phí hoạt động | 4,73 Tr | 23,75% |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -30,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | -24,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,13 Tr | 11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,36 Tr | 80,77% |
Tổng tài sản | 103,84 Tr | -2,92% |
Tổng nợ | 61,10 Tr | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | -30,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,02 Tr | -22,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -397,00 N | 85,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,71 Tr | 52,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | 177,47% |
Dòng tiền tự do | 2,09 Tr | -72,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
179