Trang chủ8IH • ASX
add
8I Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
31,47 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,35 N | 298,94% |
Chi phí hoạt động | 172,61 N | -14,26% |
Thu nhập ròng | 250,94 N | 106,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,47 | -96,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,09 N | 581,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,22 Tr | -55,55% |
Tổng tài sản | 13,48 Tr | -60,59% |
Tổng nợ | 422,05 N | -97,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,94 N | 106,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | 20,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 Tr | -711,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,87 N | 96,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,88 Tr | 25,25% |
Dòng tiền tự do | 237,10 N | -29,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
65