Trang chủ8K7 • SGX
add
UG Healthcare Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,86 Tr SGD
Số lượng trung bình
105,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,75 Tr | 44,82% |
Chi phí hoạt động | 9,15 Tr | 40,59% |
Thu nhập ròng | -538,50 N | 93,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | 95,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,00 N | 105,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,00 Tr | -54,66% |
Tổng tài sản | 226,45 Tr | -1,54% |
Tổng nợ | 65,17 Tr | 33,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -538,50 N | 93,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | 78,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,52 Tr | -7.454,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,57 Tr | 69,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,57 Tr | -9,06% |
Dòng tiền tự do | -66,25 N | 98,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
898