Trang chủ8KT • FRA
add
Desert Control AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 €
Mức chênh lệch một ngày
0,58 € - 0,58 €
Phạm vi một năm
0,37 € - 0,66 €
Số lượng trung bình
1,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,00 N | 22.100,00% |
Chi phí hoạt động | 14,86 Tr | 10,37% |
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | -4,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,99 N | -100,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,81 Tr | -20,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,58 Tr | -46,85% |
Tổng tài sản | 81,43 Tr | -39,01% |
Tổng nợ | 6,66 Tr | 49,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | -4,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,48 Tr | -218,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,74 Tr | -160,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,00 N | -100,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,26 Tr | -113,36% |
Dòng tiền tự do | -11,62 Tr | -489,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
22