Trang chủ8PC • FRA
add
Spark Energy Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 €
Mức chênh lệch một ngày
0,035 € - 0,035 €
Phạm vi một năm
0,029 € - 0,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 160,43 N | -60,82% |
Thu nhập ròng | -385,82 N | 8,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 510,50 N | 234,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 N | -93,04% |
Tổng tài sản | 10,40 Tr | 12,17% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | 46,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -385,82 N | 8,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -482,39 N | -290,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,12 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 325,75 N | 56,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,76 N | -430,07% |
Dòng tiền tự do | -319,67 N | 87,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web