Trang chủ8RA • FRA
add
Aurion Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 €
Mức chênh lệch một ngày
0,51 € - 0,51 €
Phạm vi một năm
0,30 € - 0,53 €
Giá trị vốn hóa thị trường
115,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | -8,51% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 14,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | 8,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,75 Tr | 29,15% |
Tổng tài sản | 71,98 Tr | 8,40% |
Tổng nợ | 2,85 Tr | -13,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 14,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,41 N | 137,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 32,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,70 N | 2.653,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -775,11 N | 62,73% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | 61,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web