Trang chủ8SP • FRA
add
Superior Plus Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,84 €
Phạm vi một năm
3,66 € - 6,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T CAD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 12,33% |
Chi phí hoạt động | 293,10 Tr | 3,79% |
Thu nhập ròng | 141,70 Tr | 76,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,05 | 56,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | 79,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,40 Tr | 10,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,70 Tr | -11,86% |
Tổng tài sản | 3,64 T | -4,90% |
Tổng nợ | 2,38 T | -2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,70 Tr | 76,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,50 Tr | 3,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 Tr | 42,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,10 Tr | -8,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,60 Tr | 143,75% |
Dòng tiền tự do | 11,19 Tr | -80,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.620