Trang chủ8TA • FRA
add
Tartisan Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 €
Mức chênh lệch một ngày
0,079 € - 0,079 €
Phạm vi một năm
0,061 € - 0,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 227,96 N | -37,78% |
Thu nhập ròng | -57,88 N | 66,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -170,47 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,28 N | -96,70% |
Tổng tài sản | 13,61 Tr | -2,73% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | 231,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,88 N | 66,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,16 N | 141,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -188,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | -4,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,49 N | -88,48% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | 6,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web