Trang chủ8TE • FRA
add
Cannabis Poland SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 €
Mức chênh lệch một ngày
0,070 € - 0,070 €
Phạm vi một năm
0,053 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,33 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,02 N | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 532,68 N | 33,14% |
Thu nhập ròng | -445,10 N | -19,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,40 N | -18,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -521,76 N | -23,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | -37,41% |
Tổng tài sản | 3,70 Tr | -30,77% |
Tổng nợ | 725,98 N | 87,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -445,10 N | -19,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -479,68 N | 14,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 176,36 N | 114,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,00 N | -96,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,33 N | -107,00% |
Dòng tiền tự do | -43,54 N | 88,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1