Trang chủ8UX • FRA
add
Pepco Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 €
Mức chênh lệch một ngày
4,00 € - 4,00 €
Phạm vi một năm
3,19 € - 5,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,37 T PLN
Số lượng trung bình
369,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,27%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 6,59% |
Chi phí hoạt động | 592,53 Tr | 17,79% |
Thu nhập ròng | -381,81 Tr | -4.884,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,74 | -4.615,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,29 Tr | 26,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,34 Tr | 9,96% |
Tổng tài sản | 4,00 T | -12,62% |
Tổng nợ | 3,49 T | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -381,81 Tr | -4.884,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,47 Tr | 10,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,87 Tr | 82,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,01 Tr | -158,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,07 Tr | 104,07% |
Dòng tiền tự do | 141,90 Tr | 476,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
38.611