Trang chủ8VI • ASX
add
8VI Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
17,40 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 Tr | -1,05% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -72,64% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 146,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,40 | 147,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | 147,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 Tr | -63,84% |
Tổng tài sản | 8,35 Tr | -60,68% |
Tổng nợ | 4,53 Tr | -73,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 36,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 146,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -811,24 N | 78,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,31 N | 68,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,30 N | 34,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | 73,33% |
Dòng tiền tự do | 959,88 N | 151,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
33