Trang chủ8W20 • FRA
add
Argeo ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 €
Phạm vi một năm
0,25 € - 1,29 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 Tr | 1.575,17% |
Chi phí hoạt động | 3,80 Tr | 47,61% |
Thu nhập ròng | -8,50 Tr | 3,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,95 | 94,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,74 Tr | -77,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 827,00 N | -84,51% |
Tổng tài sản | 99,01 Tr | 38,28% |
Tổng nợ | 66,09 Tr | 80,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,50 Tr | 3,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,66 Tr | -15,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 Tr | 77,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 Tr | -90,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,63 Tr | -189,76% |
Dòng tiền tự do | -4,99 Tr | 70,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
111