Trang chủ8WP • FRA
add
Beyond Frames Entertainment AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 €
Mức chênh lệch một ngày
0,79 € - 0,79 €
Phạm vi một năm
0,64 € - 2,03 €
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,62 Tr | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 21,16 Tr | 35,26% |
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | -27,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,61 | -24,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 Tr | -5,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,36 Tr | -66,25% |
Tổng tài sản | 93,10 Tr | -11,57% |
Tổng nợ | 27,69 Tr | 30,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,36 Tr | -27,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,72 Tr | 275,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,32 Tr | 22,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 Tr | 87,53% |
Dòng tiền tự do | 5,62 N | 100,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
38