Trang chủ8WY • FRA
add
Wynn Macau Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 €
Mức chênh lệch một ngày
0,71 € - 0,71 €
Phạm vi một năm
0,51 € - 1,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,81 T HKD
Số lượng trung bình
117,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,37 T | 22,05% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | 22,87% |
Thu nhập ròng | 796,06 Tr | 66,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,81 | 36,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | 32,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,70 T | 6,51% |
Tổng tài sản | 43,01 T | -0,18% |
Tổng nợ | 57,55 T | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 796,06 Tr | 66,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 576,87 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 248,81 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 709,10 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
11.400